BÓNG MA Ở BAN CÔNG
Vũ Khắc Tế
Hưng dọn vào căn hộ 502 vào một buổi chiều đầu tháng Mười, khi trời vừa tạnh cơn mưa kéo dài từ sáng. Bầu trời loang lổ những dải mây xám, ánh nắng yếu ớt xuyên qua như cố gắng thắp sáng một ngày u buồn. Chung cư này không mới, nhưng vị trí yên tĩnh, gần trường đại học nơi Hưng dạy bán thời gian. Và hơn hết, giá thuê quá rẻ so với mặt bằng chung.
Căn hộ nằm cuối hành lang tầng năm, cửa sổ và ban công quay về hướng tây, buổi chiều đón trọn ánh nắng cuối ngày, nhuộm một sắc vàng thẫm lên tường. Phòng không rộng, nhưng đủ sống cho một người. Chủ nhà là một người đàn ông trung niên ít nói, giao chìa khóa xong chỉ dặn: "Ở thì đừng làm ồn, đừng mở cửa ban công khi trời mưa."
Hưng không hỏi lý do. Có lẽ ông ta sợ nước tạt vào nhà gây ẩm mốc. Những điều nhỏ nhặt như thế không làm Hưng bận tâm. Điều khiến Hưng chú ý là ban công có một cái móc sắt thò ra từ trần, không có dây, cũng chẳng treo gì. Bức tường phía dưới móc lốm đốm những vệt ố, như từng có gì đó treo lâu ngày rồi bị nước mưa rỉ xuống.
Tối hôm đó, Hưng ngồi ở bàn đọc sách đặt sát cửa sổ. Gió thổi nhẹ, mang theo hơi ẩm lành lạnh. Không bật đèn ban công, nhưng qua lớp kính, Hưng thấy… như có ai đó đang đứng. Một bóng người mảnh khảnh, không rõ mặt, chỉ như một cái bóng đổ vào mắt Hưng từ ánh sáng của dãy chung cư đối diện.
Hưng bước ra. Không có ai. Ban công trống không, ngoài vài chậu cây nhỏ chủ cũ bỏ lại. Hưng nhìn xuống. Năm tầng, không ai có thể trèo lên đây được. Hưng trở vào, nghĩ mình mỏi mắt.
Nhưng đêm ấy, khi Hưng tắt đèn và nằm xuống, anh nghe thấy… tiếng bước chân nhẹ như mèo đi trên sàn. Chỉ một, rồi hai tiếng. Sau đó là im lặng. Hưng không dám mở mắt ngay. Khi mở ra, ánh sáng mờ từ cửa sổ rọi vào, Hưng vẫn thấy chiếc bóng đó… thấp thoáng ngoài ban công.
Hưng tự trấn an. Có thể là một phản chiếu. Có thể là anh tưởng tượng.
Nhưng từ ngày hôm đó, mỗi đêm đều có bóng người ấy.
o0o
Trời về đêm nhanh hơn thường lệ. Mây xám loang lổ phủ khắp tầng cao chung cư, như những vệt than vụn bị gió xô vào trời. Hưng bật đèn, kéo lại rèm cửa nhưng vẫn không thể rời mắt khỏi ban công đối diện – căn hộ 503.
Từ chiều đến giờ, cánh cửa sổ phía ấy vẫn khép hờ, rèm voan trắng lơ thơ lay nhẹ như hơi thở của ai đó đứng đằng sau. Không đèn, không tiếng động, nhưng dường như có ánh nhìn đang xuyên qua bức rèm để đáp lại ánh mắt tò mò của Hưng.
Hưng bật cười một mình, lắc đầu, cho là mình đã quá nhạy cảm sau cuộc sống bấp bênh kéo dài nhiều năm ở thành phố này.
Nhưng rồi, khi vừa định quay lưng lại, anh thoáng thấy một bóng người – gầy, cao, tóc dài, lặng lẽ lướt ngang qua rèm cửa ban công căn 503. Rồi biến mất.
Anh ngẩn người. Tim đập lệch một nhịp.
“Có ai ở đó sao?” anh lẩm bẩm. Lúc làm thủ tục thuê nhà, quản lý nói rất rõ: căn hộ 503 để trống từ lâu.
Màn đêm nuốt trọn mọi hình ảnh. Cảm giác lạnh lẽo len qua khe cửa.
Đêm ấy, Hưng khó ngủ. Những tiếng động lạ thi thoảng vang lên từ bức tường phía giáp căn 503: tiếng bước chân nhẹ như chuột chạy, tiếng cào khẽ như móng tay ai miết qua tường, và đôi lần – như có tiếng thở dài.
Anh tự nhủ, có lẽ do tường mỏng. Cũng có thể do giấc ngủ chập chờn của anh đã dựng nên tất cả.
Nhưng sáng hôm sau, khi gặp cô lao công già đang lau hành lang tầng 5, Hưng hỏi vu vơ:
“Cô ơi, căn 503 có ai ở không?”
Bà dừng lại một lúc lâu, rồi đáp khẽ:
“Lâu rồi không ai thuê... Mà cháu hỏi làm gì?”
Hưng mỉm cười, lảng tránh:
“Cháu thấy rèm cửa vẫn mở, tưởng có người dọn vào.”
Bà nhìn anh với ánh mắt không rõ là tò mò hay e ngại:
“Rèm ấy có từ đời nào rồi... Người trước không tháo. Còn bóng người – nếu cháu thấy – thì cũng là chuyện của... người cũ thôi.”
Bà đẩy xe lau đi, bỏ lại sau lưng câu nói khiến không khí hành lang lạnh hơn hẳn.
Hưng quay về phòng, đứng trước cửa sổ, đối diện với ban công căn 503. Vẫn rèm trắng lặng im trong gió.
Và một lần nữa, một bóng người lướt qua.
o0o
Hưng bắt đầu cảm thấy những ngày ở căn hộ mới có gì đó... không đúng. Anh không phải người dễ hoang tưởng.
Nhưng từ khi chuyển vào, anh luôn có cảm giác bị theo dõi – không phải qua camera, không phải do ai đó đứng sau lưng, mà là một sự hiện diện âm thầm và dai dẳng hơn thế. Như thể… không gian này còn có một lớp ký ức cũ đang âm thầm bám lấy anh.
Tối hôm đó, điện thoại của Hưng báo pin yếu. Anh lục tìm dây sạc trong chiếc vali lớn vẫn chưa mở hết từ hôm chuyển nhà. Khi kéo hộc tủ ngăn cuối cùng ra, một vật lạ rơi ra – một bức ảnh cũ.
Tấm ảnh màu đã bạc, mép nhăn nheo, in hình một cô gái đang đứng trên ban công – chính ban công căn 503. Cô mặc váy trắng, tóc dài, ánh mắt xa xăm hướng về một nơi không ai biết. Điều kỳ lạ là... dù bức ảnh cũ kỹ, nét mặt cô gái vẫn rõ ràng đến rợn người – như thể ảnh vừa chụp hôm qua.
Sau lưng cô, tấm rèm voan trắng bay hờ hững trong gió. Đúng loại rèm Hưng thấy ở ban công ấy.
Nhưng có điều còn kỳ lạ hơn.
Góc phải dưới của tấm ảnh, bằng nét bút mực mảnh, có dòng chữ:
“Đừng nhìn lại. Ký ức không bao giờ đứng yên.”
Hưng bàng hoàng. Tim anh đập mạnh. Anh chưa từng thấy tấm ảnh này, và càng không hiểu vì sao nó lại nằm trong vali của mình – chiếc vali anh khóa kỹ từ nhà trọ cũ.
Cả đêm, anh không chợp mắt.
Tấm ảnh được đặt trên bàn làm việc, dưới ánh đèn vàng. Mỗi lần anh liếc sang, dường như ánh mắt người trong ảnh lại đổi hướng, từ xa xăm chuyển thành... nhìn thẳng về phía anh.
Sáng hôm sau, không thể kìm được tò mò, Hưng tìm đến phòng quản lý chung cư. Anh hỏi lại về căn 503.
Người đàn ông quản lý, mặt lộ vẻ khó chịu, vừa lật sổ vừa trả lời:
“Căn đó bỏ trống từ năm ngoái. Người thuê cuối... tên gì nhỉ… à, đây: Diệu Hương. Ở chưa đầy 3 tháng thì chuyển đi.”
Hưng hỏi thêm:
“Anh có ảnh hồ sơ thuê nhà không?”
Người quản lý nhún vai, rồi sau vài phút lục tìm trong tập hồ sơ cũ, rút ra một bản photo mờ nhòe.
Khi tờ giấy đặt lên mặt bàn, Hưng cảm thấy sống lưng mình lạnh ngắt.
Đó chính là cô gái trong tấm ảnh.
Cùng gương mặt. Cùng ánh mắt. Cùng mái tóc buông dài qua vai.
Tên cô là Diệu Hương.
Anh không nói thêm gì. Chỉ xin phép mượn lại bản photo.
Tối hôm đó, lần đầu tiên Hưng quyết định đứng trước cửa căn 503.
Anh chạm tay vào tay nắm cửa. Cánh cửa lạnh buốt, dù hành lang không có điều hòa.
Khẽ đặt tai sát cánh cửa, anh nghe thấy… tiếng nhạc. Một bản nhạc piano trầm buồn, mơ hồ vang lên từ bên trong.
Khi anh gõ nhẹ – không ai trả lời. Nhưng bản nhạc chợt ngưng.
Một làn gió lạnh luồn qua hành lang.
Anh quay đầu lại. Cánh cửa phòng mình – đang mở toang, dù anh nhớ rõ đã khóa.
o0o
Hưng đứng chết lặng trước cánh cửa phòng mình đang mở toang. Anh chắc chắn – chắc chắn – mình đã khóa nó trước khi ra khỏi nhà. Tay run run, anh bước lùi lại vài bước từ cửa 503, cảm giác như một luồng khí lạnh đang lướt qua gáy, thì thầm điều gì đó anh không thể hiểu.
Trong lòng anh dấy lên một cảm giác lạ: không hẳn là sợ hãi, mà là trực giác – như thể có điều gì đó đang cố đánh thức một phần quá khứ trong anh mà anh không biết mình từng có.
Anh quay lại vào phòng. Không có gì xáo trộn, ngoại trừ… tấm ảnh trên bàn giờ đã úp mặt xuống.
Anh không nhớ mình làm điều đó.
Khi lật ảnh lên, một điều khác thường xuất hiện. Ngay giữa mép dưới của tấm ảnh, bên cạnh dòng chữ cũ, xuất hiện thêm một dòng mới, bằng nét chữ run rẩy, nguệch ngoạc:
“Em nhớ rồi…”
Tim anh đập mạnh. Anh nhìn quanh căn phòng như thể đang tìm kiếm một sự xác nhận – rằng mình không điên, không tưởng tượng.
Trong khoảnh khắc, anh cảm thấy… đã từng ở đây trước đó. Không phải ngày hôm qua, cũng không phải lúc dọn vào. Mà là từ rất xa – một ký ức mơ hồ nào đó như đang trồi lên khỏi mặt nước sâu hun hút.
Tối hôm đó, thay vì ngủ, Hưng lần đầu bật laptop và gõ vào ô tìm kiếm:
“Diệu Hương – căn hộ 503 – tử vong.”
Kết quả trả về ít ỏi. Một bài báo cũ từ ba năm trước, ẩn sâu trong một trang tin địa phương. Hưng phải dùng VPN để truy cập vì trang báo đã bị gỡ.
Tiêu đề ngắn gọn, đầy ám ảnh:
“Cô gái trẻ tử vong tại ban công chung cư, nghi ngã hoặc tự tử.”
Không có ảnh nạn nhân. Không có thông tin rõ ràng ngoài tên: Diệu Hương. Không người thân. Không ai nhận xác. Thi thể được hỏa táng theo quy định.
Bài báo không nói gì nhiều, nhưng với Hưng, nó như một khối băng lớn rơi xuống dạ dày. Anh cảm thấy mình đã chạm vào điều gì đó rất cũ, rất sâu.
Tự dưng, trong đầu anh vụt qua một hình ảnh:
Anh đang đứng trên ban công… cô ấy đứng sau lưng, đưa tay chạm vai anh, khẽ thì thầm:
"Đừng rời đi lần nữa..."
Anh giật mình. Đó là mơ? Hay một ký ức vừa trồi lên?
Ngày hôm sau, Hưng gọi điện cho một người bạn cũ từng làm trong ngành báo chí, nhờ tìm lại hồ sơ về vụ tử vong ở căn hộ 503.
Chiều hôm đó, bạn anh gửi về một tập tài liệu quét mờ, kèm lời nhắn:
“Tớ không chắc cậu nên đọc hết đâu. Có vẻ vụ này từng bị báo đình chỉ đưa tin. Có yếu tố tâm linh hoặc... nội bộ không muốn nhắc lại.”
Hưng mở tập tài liệu. Trong đó là một đoạn trích lời khai ngắn ngủi từ một hàng xóm – người sống ở tầng dưới vào thời điểm đó:
“Tôi nghe tiếng cãi nhau. Rồi là tiếng gió mạnh, tiếng ai đó khóc. Khi tôi bước ra, cô gái đã rơi xuống. Nhưng điều tôi không bao giờ quên là… trước khi rơi, tôi nghe cô ấy nói ‘Hưng… đừng bỏ em nữa…’”
Hưng sững sờ.
Tên anh – trong một lời khai ba năm trước.
Cổ họng anh khô đắng. Bàn tay siết chặt đến run rẩy.
Anh chưa từng quen cô gái đó… phải không?
Nhưng nếu chưa từng, tại sao cô ấy lại biết tên anh?
Và tại sao… anh lại nhớ rõ ánh mắt ấy đến vậy?
o0o
Đêm đó, Hưng không ngủ.
Anh ngồi bên bàn làm việc, chiếc đèn bàn vàng vọt rọi ánh sáng yếu ớt lên tập hồ sơ in nhòe và bức ảnh người con gái úp mặt trên bàn. Mỗi lần chạm tay vào bức ảnh, anh có cảm giác lạ – như ai đó đang thì thầm từ rất xa, một thứ ngôn ngữ không thành lời, chỉ là cảm giác. Một nỗi đau, một mong đợi, một đoạn kết chưa từng được khép lại.
Hưng rút điện thoại, lướt qua danh bạ. Anh bấm gọi cho dì Trúc - người duy nhất trong gia đình mẹ anh từng nhắc đến nhưng anh rất ít gặp từ ngày ba mẹ mất.
Giọng dì vang lên trong đêm, khàn và đục như từ giấc mơ vọng về.
- Hưng đó hả con? Gần mười năm rồi… có chuyện gì vậy con?
Hưng ngập ngừng.
- Dì có nhớ ai tên là… Diệu Hương không ạ?
Dì Trúc im lặng. Hưng nghe rõ tiếng thở ngắt quãng bên đầu dây. Một lúc sau, dì mới nói:
- Sao con lại hỏi tên đó? Con nhớ được gì rồi sao?
Trái tim Hưng như bị bóp nghẹt.
- Nhớ gì… là sao hả dì? Con… không hiểu. Con chưa từng…
- Không, con từng biết. Con từng thương nó… là bạn thân con từ nhỏ. Từ hồi còn ở Đà Lạt. Nhưng sau tai nạn của ba mẹ con… con bị chấn động tâm lý. Con không nhớ nó nữa. Cả nó cũng không được gặp con lần cuối. Con chuyển lên Sài Gòn. Mọi liên lạc đều cắt đứt…
- Dì nói gì vậy?
- Con và nó từng hứa hẹn. Nó đợi con suốt mấy năm. Nhưng con thay đổi. Hoặc... con quên. Dì cũng không dám nhắc, vì bác sĩ bảo không nên gợi lại. Nhưng có vẻ… có thứ gì đó đang khiến con nhớ ra. Phải không?
Hưng đứng dậy khỏi ghế, như thể nếu còn ngồi thêm một giây, anh sẽ vỡ tan. Ký ức chưa rõ hình thù ào ạt đổ về như sóng lớn. Một con hẻm nhỏ mờ sương ở Đà Lạt. Một buổi chiều mưa. Một cô gái che ô đợi trước cổng trường. Mùi hoa dã quỳ.
- Dì… Diệu Hương có từng sống ở chung cư con đang ở không?
- Cái gì? Không thể nào…
- Dì chắc chứ? Căn hộ 503. Tòa nhà Hồng Mai, quận 7.
Dì im lặng rất lâu. Rồi giọng run lên:
- Chính là nơi nó mất… Dì không biết con chuyển đến đó. Sao con lại ở 503? Người ta đã khóa căn đó ba năm nay mà.
Cổ họng Hưng nghẹn đắng.
- Con thuê lại từ một ông tên Hòa, trung gian. Con đâu biết gì đâu...
Dì Trúc nói như khóc:
- Con đang sống trong căn nhà cuối cùng nó sống… nó vẫn ở đó, Hưng à… vẫn chưa rời đi…
Đêm khuya. Hưng mở cửa ban công.
Gió thốc vào lạnh buốt. Anh đứng ở đó rất lâu.
Và rồi – một giọng nói, rất nhỏ, thoảng qua gió, văng vẳng phía sau:
“Hưng… em vẫn đợi…”
o0o
Một tuần sau, Hưng trở lại Đà Lạt.
Anh bước xuống xe giữa sáng sớm mù sương, đứng lặng nhìn thành phố cao nguyên như vừa bước ra từ giấc mơ cũ kỹ. Những con dốc nghiêng, tiếng chuông nhà thờ xa xa, làn khói sớm từ các hàng quán ven đường – tất cả vẫn ở đó, nhưng dường như không còn là của hiện tại.
Anh đi bộ về khu nhà ngày xưa từng sống cùng ba mẹ, lối vào nhỏ lẫn giữa hai hàng thông. Dì Trúc đã gọi trước, để bà Sáu – người hàng xóm cũ – mở cửa.
- Cậu Hưng đó hả? Lớn quá rồi… giống ba y như đúc…
Bà Sáu run run dẫn Hưng vào căn nhà gỗ cũ kỹ. Nơi đây, mọi thứ vẫn như dừng lại ở thời điểm cả thế giới anh sụp đổ. Khung ảnh cũ trên bàn thờ, chiếc đồng hồ quả lắc không còn chạy, và đặc biệt… là chiếc hộp gỗ nhỏ khóa kín trong ngăn tủ mẹ anh từng cất giữ.
Dì Trúc để lại chìa khóa.
Hưng mở ra.
Bên trong, là những bức thư. Từng phong bì màu vàng ố, được viết tay bằng nét chữ nghiêng nghiêng dịu dàng.
“Gửi Hưng – người bạn của những mùa hoa.”
“Gửi Hưng – hôm nay em đã đợi anh dưới tán phượng hồng.”
“Gửi Hưng – tại sao anh không còn nhớ em nữa?”
Anh lật từng lá thư, tim thắt lại theo từng dòng chữ. Những năm tháng sau tai nạn, Diệu Hương vẫn viết cho anh. Nhưng anh – lúc đó như một kẻ khác – chưa từng đọc. Chưa từng nhớ. Dì Trúc giữ chúng lại, không dám trao.
Trong bức thư cuối cùng, có một tấm ảnh chụp hai đứa năm 16 tuổi – Diệu Hương đang cười, tay cầm bó dã quỳ, còn Hưng nhăn nhó vì bị kéo đi chụp hình.
Phía sau ảnh, một dòng chữ nguệch ngoạc:
“Nếu một ngày anh quay lại, em sẽ vẫn đợi ở ban công căn phòng 503 – nơi ta từng hứa hẹn…”
Hưng ngồi thẫn thờ trên ghế gỗ cũ, lá thư rơi xuống đất.
Ngoài kia, gió thổi qua hàng thông.
Trong đầu anh vang lên tiếng nói thì thầm:
"Chúng ta đã từng là của nhau… chỉ là anh đã quên."
Và giờ đây, những mảnh ghép cuối cùng đang trở lại, như thể chưa từng rời đi.
o0o
Chiều hôm đó, Hưng quay lại chung cư cũ – tòa nhà ba tầng rêu phong nằm im lìm như giấu mình giữa phố xá đang đổi thay.
Gió lùa khe khẽ, làm chiếc chuông gió leng keng một âm thanh quen thuộc, âm thanh từng ám ảnh Hưng trong bao giấc mơ không tên.
Anh bước vào, từng bước chậm, nhịp tim rối loạn như muốn gọi lại một điều gì đó xa xôi. Trong phòng, mọi thứ được dọn dẹp ngăn nắp đến bất ngờ – như thể có ai đó vẫn đang sống ở đây.
Trên bàn, một cuốn sổ tay mở sẵn. Nét chữ nghiêng nghiêng:
“Nếu anh đọc được dòng này, nghĩa là anh đã trở lại.
Chào anh, người bạn của thời dã quỳ.”
Hưng cầm sổ lên, bàn tay run. Đằng sau những con chữ là hương thơm nhè nhẹ của loài hoa cúc dại mà Diệu Hương thường ép khô vào thư. Anh nghe như có tiếng ai gọi tên mình – rất khẽ – từ phía ban công.
Anh bước ra.
Bóng chiều phủ dài lên từng mái ngói. Ban công vẫn hướng về phía ngọn đồi nơi có bông dã quỳ đầu tiên cô từng hái tặng anh. Và ở đó, tựa vào lan can, một dáng người đang đứng.
Tà váy trắng nhẹ nhàng lay động trong gió. Mái tóc dài. Khuôn mặt nghiêng nghiêng, không rõ nét.
- Diệu Hương?
Dáng người ấy không quay lại, chỉ khẽ gật đầu. Và rồi… tan vào mây chiều như thể chưa từng tồn tại.
Hưng sững sờ. Anh bước tới, chạm tay vào nơi cô vừa đứng – chỉ còn lại hơi lạnh. Nhưng trong khoảnh khắc đó, trí nhớ anh vụt sáng như tia chớp xé trời.
Anh thấy mình của năm mười sáu, thấy Hương cười vang bên khóm hoa vàng. Thấy buổi chiều mưa hai đứa trú dưới mái hiên. Thấy cả những ngày sau tai nạn, cô ngồi bên giường bệnh, nắm tay anh, gọi mãi tên anh – mà anh thì… không nhớ gì cả.
Nước mắt trào ra, ấm nóng trên gò má. Lần đầu tiên sau nhiều năm, Hưng bật khóc như một đứa trẻ.
- Hương ơi, anh đã quên… nhưng em thì chưa bao giờ thôi đợi…
Gió chiều lặng đi. Chiếc chuông gió bên khung cửa khẽ ngân vang lần nữa, như một lời tiễn biệt.
Và từ giây phút ấy, Hưng biết – căn phòng này không chỉ là nơi ở. Mà là nơi linh hồn Diệu Hương vẫn lưu lại, vẫn canh giữ, vẫn chờ anh tìm về từ lối tối lãng quên.
o0o
Cuốn nhật ký mà Thành đã nhắc đến là một cuốn sách nhỏ, bìa đã hơi sờn và bám bụi thời gian. Mùi ẩm mốc thoang thoảng từ những trang giấy đã ngả màu vàng. Hưng mở cuốn nhật ký ra, từng trang giấy chứa đựng những dòng chữ nhỏ nhắn, viết vội vàng nhưng lại rất sắc sảo. Đó không phải là một cuốn nhật ký thông thường, mà như là một lời ghi chép vội vàng về những điều không thể quên.
Ngày tháng trong cuốn nhật ký rải rác, không theo một thứ tự rõ ràng. Hưng lướt qua từng trang, cảm nhận từng dòng chữ mà Diệu Hương đã viết. Những mảnh ký ức như ùa về, những dòng chữ ấy không chỉ là lời tâm sự của cô, mà còn như là những chìa khóa mở ra một cánh cửa bí ẩn, nơi mà Hưng không biết rằng mình sắp bước vào.
Trong một trong những trang đầu tiên, Diệu Hương viết:
"Hôm nay là ngày thứ ba mươi của tôi ở đây. Tôi không hiểu vì sao mình lại cảm thấy lạc lõng đến vậy. Những giấc mơ đêm qua khiến tôi bàng hoàng. Có ai đó đang theo dõi tôi, tôi cảm thấy điều đó rất rõ ràng. Cảm giác như có một cái gì đó đang kéo tôi xuống một vực thẳm vô hình, và tôi không thể thoát ra được."
Hưng dừng lại, đầu óc anh quay cuồng. "Cái gì đang kéo cô ấy xuống vực thẳm?" Anh tự hỏi. Những từ ngữ ấy như thể Diệu Hương đã cảm nhận được điều gì đó vô hình nhưng rất thực, giống như một dấu hiệu mà cô không thể giải thích.
Tiếp theo, những dòng chữ càng trở nên kỳ lạ hơn:
"Tôi đã gặp một người đàn ông. Anh ấy nói rằng có thể giúp tôi. Anh ấy hứa sẽ đưa tôi ra khỏi nơi này, nơi mà tôi cảm thấy như một tù nhân. Nhưng tôi không biết liệu tôi có thể tin anh ta hay không. Cảm giác kỳ lạ quá. Một cảm giác sợ hãi và đồng thời là sự hấp dẫn."
Hưng cảm thấy một nỗi lo lắng dâng lên. Người đàn ông mà Diệu Hương nhắc đến có phải là Thành không? Anh nhìn vào những dòng chữ tiếp theo:
"Ngày mai tôi sẽ gặp lại anh ấy. Tôi không biết tôi sẽ làm gì, nhưng tôi phải biết, tôi phải hiểu rõ về anh ta. Có thể anh ta là một người bình thường, nhưng nếu như không phải thì sao? Liệu có phải tôi đã lầm tưởng mọi thứ?"
Dường như Diệu Hương đã nghi ngờ một điều gì đó, một sự hiện diện bí ẩn mà cô không thể giải thích. Nhưng những dòng cuối cùng của nhật ký lại càng khiến Hưng hoang mang hơn:
"Họ đã đến. Tôi nghe thấy tiếng bước chân ngoài cửa. Không thể là anh ấy, chắc chắn không phải. Nhưng tại sao tôi lại cảm thấy như họ đang theo dõi tôi? Tôi sẽ phải trốn đi, không thể để họ tìm ra tôi."
Chưa kịp đọc hết, Hưng đã dừng lại. Những câu chữ cuối cùng của Diệu Hương như một lời cảnh báo, nhưng lại không có chút thông tin nào rõ ràng để anh có thể hiểu được. Có ai đó đang theo dõi cô, và có vẻ như cô ấy đang bị đẩy vào một tình huống nguy hiểm mà không thể thoát ra.
Hưng gấp cuốn nhật ký lại, lòng đầy bất an. Anh quay lại phòng của Thành, không biết mình phải làm gì tiếp theo. Thành có biết tất cả những điều này không? Anh ta có phải là người đã đưa Diệu Hương vào tình cảnh này không?
Quyết tâm làm sáng tỏ sự thật, Hưng tìm kiếm những manh mối tiếp theo. Anh không thể dừng lại, không thể để những nghi ngờ và nỗi sợ hãi chi phối mình. Anh cần phải biết, và anh phải đối mặt với mọi thứ, dù chúng có là gì đi nữa.
Trước khi rời khỏi phòng, Hưng nhìn vào bức ảnh cũ của Diệu Hương treo trên tường. Cô nhìn vào ống kính với ánh mắt hiền dịu, nhưng trong sâu thẳm đôi mắt ấy lại ẩn chứa một nỗi buồn khó tả, như thể cô đã biết trước những gì sẽ xảy ra. Hưng không thể hiểu hết được ánh mắt đó, nhưng anh biết một điều: Diệu Hương không phải là nạn nhân vô tội trong câu chuyện này. Cô đã bị kéo vào một trò chơi nguy hiểm mà chính cô cũng không thể thoát ra.
Anh phải tìm ra người đàn ông mà Diệu Hương đã gặp. Anh phải biết người đó là ai, và tại sao cô lại tin tưởng anh ta.
o0o
Hưng quyết định tìm hiểu về người đàn ông mà Diệu Hương đã gặp và những mối quan hệ kỳ lạ đằng sau cái chết của cô.
Hưng đứng trước cửa một quán cà phê nhỏ trong khu phố cũ, nơi mà Thành đã hẹn anh gặp mặt. Anh không thể không cảm thấy sự căng thẳng trong từng bước chân mình. Thời gian cứ trôi qua, và những dấu hiệu mà Diệu Hương để lại trong cuốn nhật ký như một lời cảnh báo không ngừng văng vẳng trong đầu Hưng. Anh cảm thấy mình đang ở rất gần sự thật, nhưng cũng chỉ cách một bước nữa là sẽ rơi vào một vũng lầy đầy nguy hiểm.
Quán cà phê này, dù có vẻ ngoài đơn sơ và mộc mạc, nhưng lại là nơi mà nhiều bí mật được giấu kín. Hưng bước vào, cảm nhận không khí trong quán khác hẳn so với vẻ ngoài của nó. Những bóng đèn mờ ảo và tiếng nhạc trầm bổng tạo ra một không gian đầy u uẩn, như thể nơi này ẩn chứa những câu chuyện chưa kể.
Thành ngồi ở góc trong cùng, nơi mà ánh sáng yếu ớt làm khuôn mặt anh ta trở nên khó đoán hơn bao giờ hết. Hưng tiến lại gần, ánh mắt hai người gặp nhau trong chốc lát, đầy những cảm xúc lẫn lộn. Thành mỉm cười như thể không có gì xảy ra, nhưng trong ánh mắt anh ta, Hưng nhận ra có một điều gì đó không ổn.
"Em đến rồi," Thành nói, giọng điềm tĩnh nhưng không giấu nổi chút gì đó căng thẳng. "Cứ ngồi đi. Cà phê vẫn như ngày xưa, anh cho rằng em sẽ thích."
Hưng không đáp, chỉ ngồi xuống chiếc ghế đối diện. Anh nhìn thẳng vào Thành, trong lòng đầy rẫy những câu hỏi chưa được giải đáp.
"Anh có biết cuốn nhật ký của Diệu Hương không?" Hưng mở đầu, giọng nói như thể anh không thể chờ đợi thêm một giây nào nữa.
Thành ngừng lại, ánh mắt anh ta thoáng qua một chút sững sờ, nhưng rồi nhanh chóng lấy lại bình tĩnh. Anh ta vội vã châm một điếu thuốc, đưa lên môi và rít một hơi dài.
"Đó là chuyện quá khứ rồi," Thành trả lời, giọng điềm tĩnh nhưng có vẻ như không muốn tiếp tục. "Em không cần phải lo lắng về những chuyện đó nữa."
"Nhưng cuốn nhật ký ấy chứa đựng những điều em không thể bỏ qua. Diệu Hương đã viết về một người đàn ông, và em nghi ngờ chính là anh." Hưng nói, không giấu được sự giận dữ trong giọng nói. "Anh có liên quan gì đến cái chết của cô ấy không?"
Thành im lặng một lúc, rồi cười khẽ, nhưng nụ cười của anh ta chẳng có chút gì là vui vẻ.
"Em có thực sự muốn biết sự thật không, Hưng?" Thành hỏi, ánh mắt trở nên sắc bén, như thể anh ta đang dò xét từng cử động của Hưng. "Sự thật đôi khi không phải lúc nào cũng đẹp đẽ như ta mong đợi. Và một khi biết rồi, em sẽ không thể quay lại như trước được nữa."
Hưng nhìn vào mắt Thành, không chớp mắt. Cảm giác nghẹt thở bao trùm lấy anh, nhưng không có gì có thể khiến anh chùn bước. Anh biết mình phải tiếp tục, phải làm sáng tỏ mọi bí mật mà Diệu Hương đã để lại.
"Anh đang nói gì vậy?" Hưng nghiêm giọng. "Anh có liên quan đến cái chết của cô ấy. Em không tin rằng tất cả chỉ là một tai nạn. Anh phải trả lời cho những gì đã xảy ra."
Thành rít một hơi thuốc nữa, rồi thả ra một làn khói mỏng, lờ mờ trong không gian. Anh ta đặt điếu thuốc xuống, rồi nhìn thẳng vào Hưng, vẻ mặt anh ta dần trở nên nghiêm túc.
"Hưng, em có hiểu cái mà em đang đối mặt không?" Thành nói, giọng anh giờ trở nên trầm hẳn. "Diệu Hương không phải là người mà em nghĩ. Những gì cô ấy viết trong nhật ký chỉ là một phần nhỏ của câu chuyện. Nếu em thực sự muốn biết, thì hãy chuẩn bị tinh thần. Em sẽ không thể quay lại được đâu."
Hưng cảm thấy một sự lạnh lẽo rợn người dâng lên từ những lời nói của Thành. Anh biết rằng những gì Thành sắp nói có thể thay đổi tất cả mọi thứ, nhưng anh không thể dừng lại. Anh phải biết.
"Em sẵn sàng." Hưng đáp, quyết tâm không thể thay đổi.
Thành nhìn vào mắt Hưng một lúc lâu, rồi cuối cùng thở dài. Anh ta cúi đầu, dường như đang suy nghĩ về điều gì đó rất lâu. Sau cùng, Thành đứng dậy và bước ra ngoài, ra dấu cho Hưng theo sau.
"Đi theo tôi," Thành nói. "Sự thật không thể giấu mãi được. Nhưng em phải hiểu rằng có những điều mà chúng ta không thể thay đổi được."
Hưng cảm thấy nỗi lo lắng dâng lên. Anh theo Thành ra khỏi quán cà phê, và họ bước vào một chiếc xe đen bóng.
Chiếc xe lao đi trong đêm tối, giữa những con đường vắng vẻ, như thể không ai muốn chứng kiến những gì sắp xảy
ra.
Hưng không biết Thành dẫn anh đi đâu, nhưng anh biết rằng bước vào cuộc đối đầu này là không thể tránh khỏi. Họ đến một khu biệt thự hoang vắng, nằm ở ngoại ô thành phố. Tất cả đều im lìm, chỉ có ánh đèn yếu ớt le lói trong bóng tối. Thành dừng xe lại trước cửa chính, rồi quay sang Hưng.
"Đây là nơi mà mọi thứ bắt đầu," Thành nói, giọng đầy nghiêm túc.
Hưng bước ra khỏi xe, tim anh đập thình thịch. Đây chính là nơi mọi bí mật sẽ được phơi bày, nơi mà anh sẽ biết rõ tất cả những gì đã xảy ra với Diệu Hương, và cũng là nơi mà anh sẽ đối diện với những kẻ đang ẩn náu trong bóng tối.
o0o
Hưng theo chân Thành bước vào khu biệt thự. Căn biệt thự này trông như một di tích hoang tàn, với bức tường gạch đã mục nát, cửa sổ vỡ nát, và những ngọn đèn lờ mờ như thể chỉ chực tắt. Không khí bên trong như bị bao phủ bởi một lớp bụi mờ, và mùi ẩm mốc tràn ngập mọi ngóc ngách. Mỗi bước chân của Hưng vang lên trong không gian tĩnh lặng như thể đang làm thức dậy những ký ức từ một quá khứ đen tối nào đó.
Thành đi trước, dẫn Hưng qua một hành lang dài, nơi những bức tranh cũ kỹ treo trên tường, những bóng hình nhạt nhòa của những khuôn mặt xa lạ. Hưng cảm thấy mỗi bức tranh như một lời nhắc nhở về sự bí ẩn đang bủa vây quanh mình. Anh cố gắng giữ bình tĩnh, nhưng sự căng thẳng trong lòng anh không thể che giấu.
Cuối cùng, Thành dừng lại trước một cánh cửa lớn, có vẻ như là căn phòng quan trọng nhất trong ngôi biệt thự này. Anh ta quay lại nhìn Hưng, ánh mắt sắc lạnh và đầy hàm ý.
"Đây là nơi mọi thứ sẽ được giải thích," Thành nói, giọng trầm thấp. "Nhưng trước khi vào, em cần phải hiểu một điều. Những gì em sắp chứng kiến không phải là sự thật đơn giản. Diệu Hương không phải là nạn nhân mà em nghĩ."
Hưng nhìn Thành, lòng tràn đầy hoài nghi, nhưng cũng không thể quay lại. Anh đã quá gần với sự thật, và không gì có thể khiến anh lùi bước.
"Anh đang nói gì vậy? Diệu Hương là ai?" Hưng hỏi, giọng đầy băn khoăn.
Thành không trả lời, chỉ mở cửa và ra dấu cho Hưng vào. Căn phòng phía trong u ám, chỉ có ánh sáng mờ từ những chiếc đèn dầu cũ . Những chiếc ghế bọc da cũ kỹ xung quanh bàn gỗ lớn. Trên bàn, một chiếc laptop mở sẵn, cùng với một đống tài liệu rải rác.
"Ngồi xuống," Thành ra lệnh, giọng anh ta không còn vẻ điềm tĩnh như trước. "Đây là nơi em sẽ biết tất cả. Diệu Hương không chỉ là một cô gái ngây thơ như em tưởng."
Hưng ngồi xuống, đôi mắt không rời khỏi chiếc màn hình laptop. Thành bắt đầu mở ra những tài liệu, và những hình ảnh trên màn hình khiến Hưng không khỏi giật mình. Những bức ảnh cũ, những giấy tờ, và cả những cuộc trao đổi email mà Hưng không ngờ tới, tất cả đều có liên quan đến Diệu Hương. Một cô gái từng tham gia vào những mối quan hệ phức tạp và bí mật mà Hưng chưa bao giờ biết.
"Diệu Hương không phải là nạn nhân. Cô ấy là một phần của cái mà em gọi là bóng tối này," Thành tiếp tục, ánh mắt anh ta trở nên sâu sắc và lạnh lùng hơn bao giờ hết. "Cô ấy đã tham gia vào một cuộc chơi mà em không thể hiểu hết. Và chính cô ấy đã gây ra cái chết của mình."
Hưng không thể tin vào những gì mình nghe được. Anh nhìn chằm chằm vào màn hình, từng hình ảnh hiện lên, làm rõ ràng hơn những gì Thành nói. Diệu Hương không phải là một cô gái trong sáng, mà là một phần của một tổ chức bí mật, tham gia vào những giao dịch nguy hiểm mà chính cô cũng không thể thoát ra. Cái chết của cô không phải là một tai nạn, mà là một phần của một trò chơi mà cô đã tự mình dấn thân vào.
"Vậy anh và những người này có liên quan gì?" Hưng hỏi, giọng anh trở nên sắc bén. "Anh có phải là một phần của kế hoạch này không?"
Thành im lặng một lúc, rồi đứng dậy. Anh ta đi đến cửa sổ, nhìn ra ngoài bóng tối mịt mùng.
"Anh không phải là người đứng sau tất cả. Nhưng anh biết nhiều hơn những gì em tưởng. Cuối cùng, Diệu Hương không thể thoát khỏi chính cái bóng mà cô ấy đã tạo ra. Và giờ, những kẻ đó đã quay lại. Em đã thấy họ chưa?"
Hưng đứng dậy, cảm giác có một sự đe dọa không rõ ràng đang bao trùm căn phòng. Anh nhìn vào mắt Thành, cảm nhận một nỗi sợ hãi bắt đầu len lỏi trong tim.
"Sẽ không có ai rời khỏi nơi này mà không bị ảnh hưởng," Thành nói, giọng anh ta lạnh lẽo và sắc bén như một lưỡi dao. "Cuộc chơi này không đơn giản. Nó đã kéo dài quá lâu, và giờ nó đã đến lúc kết thúc. Nhưng chỉ có một điều chắc chắn: không ai sẽ là người chiến thắng."
Căn phòng chìm trong im lặng. Hưng biết rằng, dù anh có muốn hay không, anh đã bước chân vào một cuộc đối đầu không thể tránh khỏi. Những bóng tối trong quá khứ đã quay lại, và những bí mật của Diệu Hương đang dần được phơi bày.
o0o
Hưng cảm nhận được một sự căng thẳng tột độ bao phủ lấy anh. Những lời nói của Thành như một nhát dao cắt sâu vào tâm trí, làm cho anh phải đối mặt với một sự thật tàn nhẫn mà anh chưa bao giờ hình dung. Diệu Hương không phải là một cô gái vô tội, và cái chết của cô không phải là một tai nạn. Tất cả chỉ là một phần của một trò chơi nguy hiểm mà giờ đây, Hưng cũng bị cuốn vào.
Thành quay lại, ánh mắt anh ta vẫn lạnh lùng, nhưng có gì đó rất khắc nghiệt trong đó, như thể anh ta đã từ lâu chấp nhận mọi sự thật về cuộc đời này. "Cuộc chơi này không phải là chuyện của một người. Không ai có thể thoát khỏi nó một cách dễ dàng, kể cả em."
Hưng không thể ngồi yên. Anh đứng dậy, mắt ánh lên quyết tâm. "Nếu như mọi chuyện thật sự như vậy, thì tôi không thể bỏ cuộc. Tôi sẽ không để những kẻ này thoát khỏi việc làm tổn thương những người vô tội. Tôi sẽ tìm ra sự thật."
Thành nhìn Hưng, có lẽ là một nụ cười nhếch mép, nhưng lại không hề có vẻ gì là vui. "Em nghĩ em có thể làm gì? Một mình em thì sao? Cả thế giới này không chỉ có một mình chúng ta."
"Không phải một mình," Hưng trả lời, giọng đầy kiên định. "Tôi có những người bạn, những người đã giúp đỡ tôi. Tôi sẽ không chiến đấu một mình."
Căn phòng lại chìm vào sự im lặng, như thể sự căng thẳng trong không khí đang khiến mọi thứ đều đứng lại. Thành không nói gì nữa, chỉ lặng lẽ nhìn vào Hưng. Anh ta có vẻ đang cân nhắc điều gì đó rất nghiêm trọng. Rồi cuối cùng, Thành thở dài, đôi mắt anh ta như thể đang nhìn vào một nơi rất xa.
"Em đã đi quá xa rồi, Hưng. Nhưng nếu em thực sự muốn biết sự thật, em sẽ phải đối mặt với những gì ở phía trước. Cái giá của sự thật có thể rất đắt, em có sẵn sàng trả không?"
Hưng không ngần ngại. "Sẵn sàng."
Thành không nói thêm gì nữa. Anh ta đứng lên và đi đến chiếc tủ gỗ, lấy ra một chiếc chìa khóa. Anh ta ném nó về phía Hưng, đôi mắt như thể đã quyết định tất cả. "Chìa khóa này sẽ mở cánh cửa cuối cùng. Nhưng em phải tự mình bước qua."
Hưng cầm lấy chiếc chìa khóa, trong lòng không còn chút nghi ngờ nào. Anh biết rằng đây chính là thời điểm cuối cùng để anh giải mã tất cả những bí mật mà Diệu Hương đã để lại. Và cũng là thời điểm để đối đầu với những kẻ đã giật dây mọi chuyện từ đằng sau.
Anh bước tới cánh cửa cuối cùng, mở nó ra. Căn phòng phía sau là một không gian tối tăm, chỉ có ánh sáng yếu ớt từ những bóng đèn dọc theo tường. Bên trong là một chiếc bàn dài, trên đó có một chiếc máy tính cũ, cùng với một loạt tài liệu, hồ sơ, và hình ảnh mà anh chưa từng thấy trước đây. Một bức ảnh của Diệu Hương, nhưng có gì đó rất khác thường trong ánh mắt của cô. Nó không phải là ánh mắt của một người vô tội, mà là của một người đang che giấu điều gì đó.
Hưng tiến lại gần chiếc bàn, mở một hồ sơ lên. Những tài liệu dày đặc khiến anh phải dừng lại một lúc, rồi bắt đầu lật từng tờ một. Mọi thứ dần dần trở nên rõ ràng hơn. Diệu Hương không chỉ là một nạn nhân của một tổ chức bí mật, cô ấy là một phần của nó. Một phần quan trọng trong một kế hoạch lớn mà cô ấy đã không thể thoát khỏi.
Chỉ một lúc sau, những cái tên, những mối quan hệ, và cả những giao dịch mờ ám bắt đầu hiện ra trước mắt Hưng. Anh phát hiện ra rằng Thành, dù đã từ bỏ phần lớn những gì liên quan đến tổ chức này, vẫn không thể hoàn toàn rời bỏ bóng tối mà nó mang lại. Những kẻ đứng sau Diệu Hương không phải là ai xa lạ. Chúng chính là những người có quyền lực, có tầm ảnh hưởng, và chúng đã theo dõi từng bước đi của Hưng từ lâu.
Hưng siết chặt tay, quyết tâm không để cho những người này thoát khỏi trách nhiệm. Anh quay lại nhìn Thành, và đôi mắt họ gặp nhau trong một khoảnh khắc dài. Thành không còn vẻ lạnh lùng, mà là một sự đồng cảm khó hiểu.
"Em biết rồi chứ?" Thành hỏi, giọng anh ta không còn vẻ hờ hững như trước. "Sự thật không dễ chịu, nhưng nó là những gì em phải đối mặt."
Hưng gật đầu, nhìn về phía những tài liệu cuối cùng. "Vậy giờ thì sao? Tôi phải làm gì tiếp theo?"
Thành không trả lời ngay lập tức. Anh ta nhìn Hưng, rồi nhẹ nhàng nói: "Em sẽ phải đối mặt với những người trong tổ chức. Và em cần phải chuẩn bị, vì không phải ai cũng muốn sự thật được phơi bày."
Chợt có một tiếng động ngoài cửa. Hưng quay lại, và một nhóm người mặc đồ đen bước vào. Họ không nói gì, chỉ tiến tới gần Hưng với ánh mắt đe dọa.
Hưng biết rằng cuộc chiến chưa kết thúc. Nhưng với những gì anh đã biết, và với sự quyết tâm trong lòng, anh sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách. Cuộc đối đầu với bóng tối này sẽ không dễ dàng, nhưng anh sẽ không bao giờ quay lại.
Và lần này, Hưng không còn đơn độc nữa.
o0o
Hưng đứng yên, nắm chặt chìa khóa trong tay, mắt đối diện với những người mặc đồ đen đang tiến vào. Họ bước đi như những bóng ma, không một lời, nhưng khí lạnh toát ra từ họ như lưỡi dao chực kề cổ. Hưng không nhúc nhích, Thành cũng không cử động – cả hai chỉ đứng đó, đối diện với sự thật mà họ biết chắc chắn sẽ dẫn đến một hồi kết.
Một trong những người mặc đồ đen bước tới gần, đưa ra một chiếc phong bì đen. Bên trong là một thông điệp viết tay – một cái tên. Nguyễn Văn Đức, người từng là ủy viên cấp cao trong một tổ chức từ thiện trá hình, và đồng thời cũng là người từng yêu Diệu Hương.
Hưng nhìn chằm chằm vào cái tên ấy. Anh nhớ lại, trong một lần Diệu Hương nhắc đến một “người đỡ đầu”, ánh mắt cô luôn thoáng nét lo sợ – một sự giằng xé giữa ân nghĩa và tội lỗi. Cô đã bị điều khiển, nhưng không phải không biết. Cô đã cố gắng chuộc lỗi – bằng chính cái chết của mình.
Thành bước tới, rút từ túi áo một bức ảnh cũ – ảnh Diệu Hương đứng cạnh Nguyễn Văn Đức, phía sau là một toà nhà được biết đến là trung tâm nghệ thuật cho trẻ em mồ côi. “Đó là nơi bắt đầu tất cả,” Thành nói khẽ. “Một tổ chức từ thiện, một lớp mặt nạ. Họ tài trợ, đào tạo, và dùng những đứa trẻ như công cụ.”
Hưng siết tay lại. Anh hiểu: sự thật này không chỉ để biết – mà là để hành động.
Ba tuần sau.
Hưng đứng trong một phòng họp báo chật kín người. Báo chí, truyền hình, cả những blogger độc lập đều có mặt. Trên màn hình lớn là những hình ảnh, tài liệu, và đoạn video trích xuất từ chiếc máy tính cũ trong căn phòng mà Thành đã mở khóa cho anh.
Bằng giọng trầm và rõ ràng, Hưng trình bày tất cả. Về tổ chức. Về Diệu Hương. Về những cái chết được sắp đặt như tai nạn. Về những kẻ đứng trong bóng tối – giờ đã hiện nguyên hình.
Bằng chứng được giao cho cảnh sát quốc tế. Nguyễn Văn Đức bị bắt khi đang chuẩn bị bay sang châu Âu. Hắn không chống cự. Chỉ lặng im như biết rằng thời khắc này sớm muộn cũng tới.
Một tháng sau.
Trên sân thượng của một tòa nhà cao tầng, Hưng đứng một mình, nhìn thành phố dần lên đèn. Mọi chuyện tưởng như đã khép lại. Nhưng trong lòng anh vẫn nặng trĩu. Diệu Hương đã chết. Và những gì cô để lại – là một cuộc đời không bao giờ có thể sống lại.
Thành đến. Không còn là một người đàn ông lạnh lùng như trước, mà là một kẻ mỏi mệt sau nhiều năm sống giữa hai thế giới.
“Em đã làm điều mà anh không làm được,” Thành nói. “Em đã bước ra ánh sáng.”
Hưng mỉm cười. “Không phải tôi, mà là cô ấy. Diệu Hương đã dẫn đường. Tôi chỉ đi nốt đoạn cuối.”
Gió lặng. Bầu trời không sao, nhưng trong lòng họ – có một ngôi sao vừa được thắp sáng.
o0o
Cuộc sống trở lại nhịp bình thường. Những đứa trẻ từng bị tổ chức kiểm soát được giải cứu, và có một trung tâm mới mang tên "Ánh Diệu Hương" được mở ra để bảo vệ các em – một di sản cuối cùng của cô gái đã sống giữa yêu thương và bóng tối.
Hưng, sau tất cả, chọn sống thầm lặng. Không làm anh hùng, không làm nhà văn. Chỉ thỉnh thoảng, anh ngồi viết vài dòng, gửi vào hư vô – như những lá thư không bao giờ được gửi đi.
Nhưng anh biết, ở đâu đó, Diệu Hương sẽ mỉm cười…
Vì sự thật đã được kể lại.
Vì ánh sáng cuối cùng đã tìm được đường về.
MÙA CHUYỂN GIÓ
Vũ Khắc Tế
Di Linh mùa chuyển gió, những đồi cà phê đượm sương, lá thông rì rào bên đèo dốc. Một ngôi nhà nhỏ lợp tôn nằm im lìm giữa mảnh vườn cà phê xanh rì. Đó là nơi chị Lan sống, lặng lẽ như người đàn bà chôn hết tuổi xuân vào nơi núi đồi này.
Không ai ở đây biết chị đến từ đâu, mang theo chuyện gì. Chỉ nghe người già kể: ngày chị đến, trời mưa như trút, trên vai là túi xách cũ. Rồi ở lại. Chị thuê một phòng trọ rẻ tiền, ở lại Di Linh làm thuê sống qua ngày, một năm sau nhờ người quen ở sở giáo dục xin vào dạy hợp đồng ở một trường cấp 3 huyện.thấm thoát đã gần 20 năm.
Sáng nay, trường chị đón một đoàn giáo sinh từ thành phố lên thực tập. Trong buổi chào cờ, có một cậu sinh viên đứng đầu hàng, mái tóc xoăn nhẹ, ánh mắt sáng, hỏi thầy hiệu trưởng:
– Thưa thầy, cô Lan có còn dạy ở đây không ạ?
– Ờ… cô ấy… dạy Văn, vẫn còn… – ông thầy ngập ngừng.
Chị Lan đứng cuối sân, tim nhói buốt. Cậu sinh viên ấy – dáng đứng ấy – giống anh như đúc. Mái tóc ấy từng ướt mưa cùng chị chạy qua cánh đồng xưa, mùi bùn đất vẫn còn đọng trong ký ức. Nhưng là cậu sinh viên, chứ không phải anh. Là đứa con trai chị từng sinh ra, từng phải rời xa – vì một cái gật đầu đau đớn của một người đàn bà khác.
“Tôi rời đi không phải vì hết yêu con. Mà vì tôi sợ sẽ làm điều dại dột nếu tiếp tục sống trong căn nhà đó. Tôi chọn để con ở lại, vì lúc đó tôi không đủ mạnh để nuôi nổi chính mình.
“Ngày đó tôi phát hiện mình bị trầm cảm sau sinh, rất nặng. Tôi không thể ngủ. Tôi thấy con khóc mà mình muốn biến mất. Tôi từng bế con ra ban công, rồi sợ hãi chính mình. Tôi xin đi trị liệu nhưng anh không tin. Gia đình anh bảo tôi chỉ làm quá…tôi đành phải bỏ tất cả trốn chạy khỏi sự đay nghiến của mẹ chồng, tôi muốn tìm một sự yên tĩnh nên khước từ mọi lời khuyên của Minh ”
Tôi chưa từng bỏ con, mà do toà án căn cứ vào lý do tôi bị trầm cảm, không nghề nghiệp nên giành quyền nuôi con cho bên chồng. Tôi vẫn lặng lẽ theo từng bước trưởng thành của con, từ xa….”
Nhưng chị lại thấy mình có lỗi, thiếu trách nhiệm với con, chị xin nghĩ bệnh. Trốn cả tuần.
Đêm xuống, chị ngồi bên bếp củi, cầm tách trà nguội, nhìn khung cửa gỗ lạnh lẽo.
Một hôm nghe tiếng động nhẹ nơi hiên. Mở cửa. Cậu sinh viên nằm co ro bên thềm, người quấn vải bạt, mê trong mơ:
– Mẹ… đừng bỏ con…
Chị gục xuống, vòng tay chị ôm trọn một giấc mơ đã đánh mất quá lâu.
– Là con đây… – cậu bé thì thầm.
Hôm đó, chị dẫn cậu ra hồ – nơi chị vẫn ngồi viết mỗi chiều. Mặt nước tĩnh, như năm tháng chị sống không một lời oán trách.
Cậu rụt rè:
– Mẹ… nhiều lần con hỏi ba về mẹ, nhưng ba chỉ im lặng. Cho đến hôm nay, trước khi lên Di Linh thực tập, ba mới cho con biết. Có một lần con lục đống sách cũ, thấy tấm ảnh mẹ bế con. Phía sau ghi: "Một ngày nào đó, gió sẽ đưa con về."
Chị khóc. Không còn giọt nước nào cho nỗi đau, chỉ còn nước mắt dành cho điều quá bất ngờ.
– Mẹ không bỏ con. Mẹ chỉ… nhường lại con cho một số phận khác. Vì lúc đó mẹ chưa vượt qua được chính mình…
Chiều đó, họ về nhà. Trong gian bếp cũ, cậu dựng lại chiếc kệ sách, chùi bụi từng tách trà, sắp lại bàn ghế. Chị đứng nhìn, thấy tuổi trẻ của anh trong dáng đi của con. Và lần đầu tiên sau nhiều năm, chị nấu một bữa cơm ba người – dù chỉ có hai người ăn.
Sáng hôm sau, có tiếng xe dừng ngoài sân. Một người đàn ông bước xuống – dáng cao gầy, tóc điểm sương, ánh mắt quen thuộc đến nỗi chị phải vịn cửa mới đứng vững.
– Anh… – chị gọi.
– Anh… đến muộn quá phải không? – anh đáp.
Cậu bé nhìn ba, rồi nhìn mẹ. Không ai nói một lời. Nhưng khoảng lặng ấy đã nói hết: về muộn, nhưng vẫn còn kịp.
Chiều hôm ấy, ba người ngồi bên hồ. Gió thổi. Tấm giấy nhạc ai đó đánh rơi từ lâu rung khe khẽ dưới chân chị. Dòng chữ nhòe nước:
“Nơi hồ đợi gió – cho một ngày về.”
Anh nhìn chị, đặt tay lên vai con trai:
– Cảm ơn em đã giữ lại phần đẹp nhất của chúng ta.
Chị khẽ lắc đầu:
– Em chỉ giữ một lời hứa với chính mình.
Bên ngoài, trời nhiều mây. Nhưng giữa họ – có một tia nắng vừa đủ để sưởi ấm lại.
Linh dọn về sống tạm cùng mẹ hai tuần trước khi hết kỳ thực tập. Căn nhà gỗ vốn quen yên tĩnh, giờ đầy tiếng cưa đục, tiếng nhạc khẽ từ chiếc iPad, và cả tiếng trò chuyện chưa từng có suốt hơn hai mươi năm.
Minh vẫn sống ở thành phố, đi đi về về. Mỗi cuối tuần, anh đến, đôi lúc ngủ lại trên chiếc giường tre kê tạm ở gian bếp. Không ai nói rõ chuyện gì, không ai gọi tên mối quan hệ. Nhưng Linh vẫn gọi chị là mẹ, gọi anh là ba – như cách một đứa trẻ cuối cùng đã tìm lại quê nhà trong chính cơ thể mình.
Một buổi chiều, khi gió lùa qua hàng sim tím và mùi cà phê lan nhẹ khắp vườn, chị Lan đang gọt cà rốt dưới hiên thì Linh từ phía sau hỏi:
– Mẹ còn giận ông ấy không?
Chị ngẩng lên, ngập ngừng. Không biết phải trả lời thế nào cho đúng. Câu hỏi như viên sỏi rơi xuống mặt hồ lặng sóng bấy lâu.
– Không phải giận… – chị nói, ngón tay hơi run – ... mà là từng đau đớn đến mức không còn đủ sức để giận.
– Nhưng cả ba và mẹ vẫn sống một mình suốt thời gian qua.
Chị nhìn xa, phía đồi thông mờ sương:
– Ừ. Mẹ sống như người đứng bên ngoài hạnh phúc mà mình từng có. Không mong nó quay lại, chỉ cần nó đừng làm mình đau thêm.
Đêm đó, khi Minh cùng Linh ngồi trong bếp uống trà, chị nghe tiếng cười của hai cha con, trầm và trẻ. Một cảm giác rất lạ len vào ngực: như được tha thứ, nhưng cũng như đang tha thứ.
Minh bước ra hiên khi chị đang treo lại chậu lan.
– Lan, anh... không nghĩ mình còn có thể được ngồi lại đây – anh nói khẽ.
– Em cũng không nghĩ mình còn đủ dịu dàng để tha thứ. Nhưng Linh… – chị dừng lại – … nó khiến em cần phải suy nghĩ lại.
Minh gật. Mắt anh hoe đỏ:
– Có lẽ người ta không chết vì mất nhau. Mà vì sống không thể nhìn lại.
Chị mỉm cười. Câu nói của anh như gió cũ thổi lại, thổi vỡ cơn tê cứng trong lòng. Một buổi chiều cuối cùng trước khi Linh rời Di Linh, cậu đưa cho chị một quyển vở da nâu, viết nguệch ngoạc:
“Mẹ,
Con viết về mẹ như viết về một người đã vượt qua một cơn bão không ai hay.
Mẹ không dạy con bằng lời, mà bằng cách sống.
Con không lớn lên bên mẹ, nhưng khi được chạm vào tay mẹ – con biết mình không thiếu gì cả.”
Chị ôm Linh trong vòng tay mình – như ôm lại đứa trẻ bé bỏng ngày xưa.
Một buổi sáng sớm, khi chị đang hâm lại ấm trà, Minh nói nhỏ:
– Lan, hay… mình làm lại? Không phải như hai người từng yêu. Mà như hai người đủ mệt, nên muốn cùng nhau đi nốt những đoạn đường còn lại?
Chị nhìn anh, không vội trả lời. Bên ngoài, gió đang thổi nhẹ qua tán cà phê. Cánh cửa sổ mở.
Chị rót trà, đặt trước mặt anh, rồi nói:
– Em từng mong một cơn gió mang anh về. Giờ em không mong nữa. Em chỉ muốn... nếu có thể, chúng ta tự bước về phía nhau. Bằng đôi chân mình.
Minh gật. Anh cầm lấy tách trà, tay hơi run.
Chị cười hiền. Không còn nỗi buồn trong mắt.
Cơn gió vẫn thổi, như thể đang thì thầm:
“Đủ lâu, người ta cũng sẽ gặp lại nhau.
Nhưng không còn là để níu giữ.
Mà là để sống tiếp – bằng một thứ an nhiên không gọi thành tên.”
Mùa hè cuối cùng ở Di Linh đến sớm. Những cơn mưa đầu mùa ào xuống bất chợt rồi tạnh nhanh như thể chỉ ghé qua để rửa sạch một nỗi buồn.
Linh về lại Sài Gòn. Lần chia tay này, không có nước mắt. Cậu đặt tay lên vai cha, rồi ôm mẹ thật lâu. Trước khi rời xe, Linh quay lại nhìn chị Lan, nói:
– Mẹ, mai này xuống sống với con, nếu mẹ muốn . Căn nhà con đang ở có khoảng sân đủ rộng để trồng hoa sim.
Chị chỉ gật đầu. Một lời hứa nhỏ cắm rễ vào lòng như cây non vừa được tưới nước.
Thành phố vào tháng Bảy oi nồng, nhưng bên trong một quán cà phê nhỏ ở Thủ Đức, không khí mát lạnh và yên tĩnh đến lạ. Quán tên An Nhiên, tường gỗ thông, vài khung ảnh cũ treo lệch và một tấm giấy nhạc mờ chữ: “Nơi hồ đợi gió”.
Một buổi chiều, chị Lan đến. Không báo trước. Không một lý do cụ thể, ngoài việc… nhớ.
Linh ra mở cửa. Cậu không ngạc nhiên, chỉ cười:
– Mẹ thấy chưa, thành phố cũng biết dịu dàng.
Chị ở lại vài hôm. Không khí nơi đây khác hẳn với ký ức về thành phố mà chị từng rời bỏ: không ngột ngạt, không dồn dập, mà giống như một bản nhạc nền êm dịu, vang chậm, để người ta có thể nghe rõ lòng mình.
Chị phụ Linh pha trà, lau bàn, hái rau sau nhà. Buổi sáng, chị đi bộ ra công viên gần đó, ngồi một mình bên hồ nước nhỏ, nghe tiếng xe xa xa như nhịp thở quá khứ được đập chậm lại.
Minh cũng đến – không rình rang. Ông bước vào như thể luôn ở đó, chỉ là chị chưa từng quay lại nhìn.
Một buổi tối, sau giờ đóng quán, họ ngồi trong sân, dưới giàn hoa giấy:
– Lan này… – Minh ngập ngừng – … mình có thể không cưới, không ký kết ràng buộc. Chỉ cần em đồng ý… để anh về mỗi cuối tuần… Nếu không được làm lại từ đầu, thì xin được đi cùng đoạn sau.
Chị không trả lời. Chị đưa tay đặt lên bàn – bàn tay mà hơn hai mươi năm trước từng bị bỏ rơi giữa mưa – nay đặt yên lặng trên bàn gỗ, nơi có ánh đèn vàng dịu hắt xuống.
Minh đặt tay mình lên đó, không nắm – chỉ chạm.
Hôm sau, chị về lại Di Linh thu xếp đồ đạc. Lần đầu tiên, chị sờ lên bức ảnh cũ của mẹ mình và cười. Bức ảnh chụp giữa mùa rẫy năm nào, mẹ mặc áo nâu, mắt nhìn xa xăm. Giờ nhìn lại, chị mới hiểu: trong ánh mắt ấy, có cả một ước mơ về bình yên cho đứa con gái.
Chị đem theo vài thứ cũ: một chiếc rổ mây, mấy gói trà ướp sen mẹ từng thích, một bình tưới nhỏ màu bạc. Và một cuốn sổ nhật ký chưa viết dòng nào – chị mang theo, để viết tiếp.
Quán An Nhiên đón một người pha trà mới. Thi thoảng chị Lan pha sai tỷ lệ, để nước quá nóng, hoặc lỡ tay cho nhiều mật ong. Nhưng khách vẫn khen:
– Cô pha trà có hương gì lạ lắm.
Chị cười, nói lời cảm ơn.
Một chiều, Linh mang về tấm ảnh chụp gia đình đầu tiên – là ảnh ba người: Minh, chị và Linh, đứng trước cánh cửa quán, bên dưới hàng chữ nhỏ:
“Những cơn gió nếu đủ yêu thương, sẽ biết đường quay về.”
Chị dừng lại thật lâu trước câu đó. Rồi viết thêm một dòng nhỏ ở góc ảnh:
“Còn những người đủ kiên nhẫn, sẽ học được cách đứng yên .”
Tháng Mười, trời Sài Gòn đổ mưa thất thường. Quán An Nhiên không đông khách, nhưng luôn có người ghé vào mỗi chiều – chỉ để ngồi bên cửa sổ, nhìn mưa, ngửi hương trà và nghe tiếng nhạc không lời len lỏi giữa những nhịp tim đã biết: bình yên là thứ khó giữ hơn cả tình yêu.
Chị Lan chính thức sống ở tầng gác nhỏ phía sau quán. Minh về mỗi cuối tuần. Linh cũng không ở lại thường xuyên – cậu đi dạy ở một trường quốc tế gần Bình Dương, thỉnh thoảng ghé về dùng cơm tối rồi lại đi.
Ba người – sống cùng, nhưng không giống một gia đình kiểu mẫu nào. Không đám cưới. Không danh phận ràng buộc. Chỉ có những thói quen nhỏ lặng lẽ xây lên một mái nhà khác biệt.
Nhưng bình yên – hóa ra – cũng cần tập quen.
Một buổi sáng, chị Lan pha ấm trà sớm hơn mọi ngày, khi Minh vẫn còn ngủ. Trà lần này hơi đắng. Minh nhấp môi, nhíu mày, rồi buông câu nhẹ bâng:
– Em dùng nước sôi quá rồi.
Chị gật, không nói. Nhưng suốt buổi sáng, chị lặng lẽ, tự dằn vặt mình như người vừa làm hỏng cả một ngày nắng hiếm hoi.
Một lần khác, chị dậy sớm lau dọn, tiện tay xếp lại kệ sách của Linh – mấy quyển sách thiết kế, bản vẽ, giấy phác thảo. Chiều hôm đó Linh về, thấy mất trật tự quen thuộc, cau mày:
– Con đang làm việc dở dang mà mẹ…!
Câu nói ngắt giữa chừng. Linh hối hận, nhưng đã trễ. Chị Lan lặng lẽ lui vào bếp, không giận, không trách – nhưng ánh mắt như mặt hồ bị gió lướt qua.
Tối hôm đó, Minh ngồi cạnh chị, im lặng rất lâu. Rồi anh nói:
– Lan à, anh sợ nhất là làm em tổn thương mà không hề hay biết.
Chị khẽ cười, múc thêm canh:
– Tổn thương đến từ những kỳ vọng nhỏ. Em đã quen sống không ai kỳ vọng gì ở em rồi. Bây giờ phải học lại cách được quan tâm, mà không thấy có lỗi.
Anh siết nhẹ tay chị, không nói gì thêm.
Có những người – không cần nói “anh yêu em” mỗi ngày.
Chỉ cần họ còn biết rút lại một tiếng thở dài đúng lúc – là đủ.
Tết năm đó, lần đầu tiên cả ba người ăn cơm tất niên trong căn nhà phía sau quán. Trên bàn là bánh tét, dưa món, một đĩa nem chua Minh mua từ chợ quê cũ, và một đĩa cam vàng Lan gọt tỉ mỉ.
Ti vi mở nhỏ. Đèn lồng đỏ treo dưới hiên đung đưa theo gió. Không lời chúc phô trương. Không phong bao lì xì hình thức. Chỉ có sự hiện diện – là lời chúc lớn nhất mà họ dành cho nhau.
Mùa xuân sau đó, Linh nhận học bổng đi châu Âu. Trước khi đi, cậu trao lại chìa khóa phòng trọ cũ cho mẹ:
– Con muốn mẹ giữ. Không phải vì con không về, mà vì con biết: mẹ đã ở đây, thì con luôn có nơi để quay lại.
Một sáng sớm, chị Lan thức giấc giữa tiếng mưa nhẹ đầu mùa. Minh không ở bên – anh đã về quê ba hôm trước thăm bạn cũ. Chị dậy, pha trà, mở cửa sổ.
Một cơn gió ùa vào. Gió mang theo mùi đất ẩm, tiếng còi xe xa và hương nhài ai đó trồng bên hiên.
Chị thấy lòng mình nhẹ.
Không phải vì cuộc sống này đã hết mất mát. Mà vì lần đầu tiên, chị biết mình đã đi đủ xa khỏi nỗi buồn – để nhìn lại mà không run rẩy.
Chị ngồi xuống, mở cuốn sổ trắng. Viết những dòng đầu tiên:
“Có một mùa, gió không còn lạc đường.
Có một người, cuối cùng đã học cách yêu đời mà không phải đánh đổi tim mình để được yêu.”
Chiều hôm đó, quán An Nhiên mở sớm hơn thường lệ. Khách đầu tiên bước vào là một người đàn ông trung niên, tay xách giỏ đựng vài bó rau rừng và bánh nếp. Là Minh.
Chị nhìn anh, rồi khẽ hỏi:
– Ở lại ăn cơm nha?
Anh gật. Không cần thêm lời nào.
Cơn gió cuối mùa thổi nhẹ. Không cuốn đi điều gì. Chỉ để lại vài cánh hoa rơi, như một lời chúc lành:
“Nếu đủ yêu thương – người sẽ tìm thấy nhau.
Nếu đủ kiên nhẫn – người sẽ không lạc nhau lần nữa.”
NHƯ MỘT KHÚC NHẠC BUỒN
hiều thứ bảy mưa rả rích, tôi tìm đến quán cà phê cũ kỹ nằm sâu trong một con hẻm . Nơi này mang một vẻ u buồn dịu dàng, như chính cái thị trấn miền núi nầy trong những ngày cuối đông . Hơi lạnh từ những cơn gió len lỏi qua khe cửa kính, hòa quyện cùng mùi thơm ngọt ngào của cà phê , tạo nên một không gian quen thuộc và dễ chịu. Tiếng nhạc nhẹ nhàng phát ra từ chiếc loa trên cao, phủ lên mọi thứ một lớp màng cảm xúc mơ hồ.
Tôi chọn một chiếc bàn sát cửa sổ, từ đó có thể nhìn ra ngoài trời mưa. Những người khách trong quán chắc cũng giống như tôi, mỗi người một vẻ, một câu chuyện. Nhưng ở đây, giữa tiếng nhạc và hương cà phê, mọi thứ như hòa quyện lại, xóa nhòa những khác biệt.
“Chào người đẹp. Lâu lắm rồi không gặp, khỏe không?”
Một giọng nói quen thuộc vang lên. Tôi quay lại, bắt gặp ánh mắt tươi cười của Tuấn , người bạn thân từ thời trung học.cùng rời quê hương Quảng Nam đến đây công tác. Chúng tôi từng có rất nhiều kỷ niệm ở quán cà phê này, nơi trở thành điểm hẹn cuối tuần không chính thức. Lúc đó bạn bè tưởng tôi và Tuấn yêu nhau . Tuấn thường gọi tôi là "nhà thơ," một danh hiệu tôi luôn cảm thấy mình chưa đủ xứng đáng.
“Ừ, vẫn vậy thôi. Còn anh thì sao?” Tôi mỉm cười, nhấp một ngụm cà phê nóng. “Dạo này có gì mới không?”
Tuấn kéo ghế ngồi xuống đối diện, đôi mắt anh ánh lên vẻ đượm buồn. “Vẫn đi làm, vẫn viết vài thứ linh tinh nhưng không viết được nhiều . Cuộc sống thì vẫn vậy, chẳng có gì đổi thay.”
“ Chắc là do nhớ quê,nhớ người yêu cũ hả ?” Tôi bông đùa, cố gắng xua tan không khí trầm lặng.
Tuấn khẽ cười, lắc đầu. “Không, chỉ là... đôi lúc thấy đời như một mớ hỗn độn, không có lối thoát.”
Tôi im lặng, cảm giác như câu nói ấy không chỉ là lời đùa cợt. “ Vậy có tác phẩm nào mới không?” Tôi hỏi, cố kéo dài cuộc trò chuyện.
"Cũng chỉ là viết cho vui. Chẳng ai nhớ đến mấy tác phẩm của mình."
Tuấn nhấp một ngụm cà phê, rồi nhìn tôi. "Còn em vẫn còn làm thơ chứ ?
Tôi cười, nhưng cảm giác chua chát vẫn len lỏi trong lòng. "Thơ con cóc. Chỉ là cách giết thời gian và giải tỏa tâm trạng thôi.”
Không gian lại chìm trong tĩnh lặng
"Thế nào, có em nào mới chưa?" Tôi hỏi, ánh mắt chớp chớp đầy hứng thú.
Tuấn bật cười khẽ, rồi trầm ngâm. “Có một cô gần đây. Nhưng... tình yêu giống như một bản nhạc, nghe rất hay nhưng lại kết thúc quá nhanh.”
Chúng tôi im lặng. Tiếng nhạc trong quán ngân vang lấp đầy khoảng trống. Giai điệu nhẹ nhàng len lỏi vào tâm hồn, khơi dậy những ký ức cũ — những chuyện tình đã đi qua, những giấc mơ dang dở.
“Biết không?” Tuấn lên tiếng, giọng pha chút hài hước. “Nhiều lúc tôi thấy mình giống như con nhện giăng tơ, chờ đợi giấc mơ, chờ đợi điều hạnh phúc nào đó sẽ đến.”
Tôi cười. “Ừ, những con nhện tội nghiệp. Có khi nào chúng ta, bạn bè như thế này, cũng chỉ là những sợi tơ mỏng manh, chờ đợi một khoảnh khắc bùng nổ?”
Tuấn không trả lời ngay. Anh rót thêm cà phê từ bình nhỏ trên bàn, ánh mắt đăm chiêu. “Nhưng rồi, em có theo đuổi đam mê của mình đến cùng không?”
Tôi ngẫm nghĩ, cảm giác như câu hỏi ấy cũng đang dành cho chính Tuấn. “Có lẽ... mình sẽ không bao giờ từ bỏ. Nhưng đôi khi cũng không biết liệu đam mê ấy có mang lại điều gì không nữa.”
Tuấn gật đầu, giọng anh nhẹ nhàng như một giọt nước rơi xuống. “Tôi cũng vậy. Có thể giấc mơ sẽ không bao giờ đến, nhưng ít nhất... nó là thứ duy nhất khiến tôi tiếp tục bước đi.”
Những lời nói ấy vang lên như một lời tự sự, như một đoạn điệp khúc trong bản nhạc buồn mà cả hai chúng tôi đều đang lắng nghe. Tuấn có lẽ không nhận ra, nhưng trong đôi mắt anh, tôi thấy cả một bầu trời ký ức, những nỗ lực âm thầm, những hy vọng chưa tắt. Giấc mơ của anh không chỉ là một ý niệm mơ hồ. Đó là thứ giúp anh vượt qua những khó khăn, những thất bại, giúp anh tiếp tục đi, không vì điều gì khác ngoài niềm tin và lòng kiên nhẫn.
Ánh sáng trong quán dần trở nên lờ mờ khi hoàng hôn buông xuống. Tiếng nhạc vẫn tiếp tục, gợi nhắc về những điều xưa cũ. Nơi đây, giữa hương cà phê và giai điệu thân thuộc, chúng tôi dường như quên đi mọi lo toan ngoài kia.
Quán cà phê nhỏ bé này có lẽ không thể thay đổi cuộc đời, nhưng ít nhất, nó giúp những trái tim mệt mỏi tìm được một góc an yên. Tôi nhìn Tuấn, và trong đôi mắt anh, tôi thấy cả một bầu trời ký ức lẫn mơ mộng.
Vũ Khắc Tế
|